Fashion And Shopping Flashcards
1
Q
Miniskirt
A
/mɪniskɜːt/_chân váy ngắn
2
Q
Dress
A
/dres/_váy liền thân
3
Q
Blouse
A
/blaʊz/_áo sơ mi nữ
4
Q
Skirt
A
/skɜːt/_chân váy
5
Q
Evening dress
A
/i’vniη dres/_váy dạ hội
6
Q
Summer dress
A
/’sʌmə dres/_váy mùa hè
7
Q
Wool dress
A
/wul dres/_váy len
8
Q
Pinafore dress
A
/’pinəfɔdres/_váy sát nách
9
Q
Pleated skirt
A
/plit kət/_váy xếp ly
10
Q
Slacks
A
/slæk/_váy rộng xoè
11
Q
Sheath dress
A
/ʃiːθ dres/_váy bút chì
12
Q
Straight dress
A
/streɪt dres/_váy suông
13
Q
Ruffled dress
A
/rʌfld dres/_váy xếp tầng
14
Q
Shop
A
/ʃɑp/_cửa tiệm
15
Q
Shop window
A
/’wɪndoʊ/_cửa kính trưng bày
16
Q
Shop assistant
A
/ə’sɪstənt/_nhân viên bán hàng