Shape Flashcards
1
Q
line (n)
A
/laɪn/_đường thẳng
2
Q
circle (n)
A
/ˈsɝː.kəl/_hình tròn
3
Q
triangle (n)
A
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/_hình tam giác
4
Q
rectangle (n)
A
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/_hình chữ nhật
5
Q
square (n)
A
/skwer/_hình vuông
6
Q
trapezoid (n)
A
/ˈtræp.ɪ.zɔɪd/_hình thang
7
Q
heart (n)
A
/hɑːrt/_hình trái tim
8
Q
star (n)
A
/stɑːr/_hình ngôi sao
9
Q
diamond (n)
A
/ˈdaɪ.mənd/_hình kim cương
10
Q
ellipse (n)
A
/iˈlɪps/_hình Elip
11
Q
oval (n)
A
/ˈoʊ.vəl/_hình trái xoan, hình bầu dục
12
Q
curve (n)
A
/wedʒ/_đường cong
13
Q
arrow (n)
A
/ˈer.oʊ/_hình mũi tên
14
Q
cross (n)
A
/krɑːs/_hình chữ thập
15
Q
crescent (n)
A
/ˈkres.ənt/_hình lưỡi liềm