Computer And Phone Flashcards

1
Q

Access

A

/ˈækˌsɛs/_sự truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Application

A

/ˌæpləˈkeɪʃən/_ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Blog

A

/blɔg/_nhật ký trực tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Browser

A

/ˈbraʊzər/_trình duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Click

A

/klɪk/_nhấp chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Computer

A

/kəmˈpjutər/_máy tính để bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Connection

A

/kəˈnɛkʃən/_kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Data

A

/ˈdeɪtə/_dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Delete

A

/dɪˈlit/_xóa bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Download

A

/ˈdaʊnˌloʊd/_tải về, tải xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ebook

A

/i-bʊk/_sách điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Email

A

/i-meɪl/_thư điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Error

A

/ˈɛrər/_lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

File

A

/faɪl/_tập tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Folder

A

/ˈfoʊldər/_thư mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hardware

A

/ˈhɑrˌdwɛr/_phần cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Headphone

A

/ˈhɛdˌfoʊn/_tai nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Install

A

/ɪnˈstɔl/_cài đặt, lắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Internet

A

/ˈɪntərˌnɛt/_mạng internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Keyboard

A

/ˈkiˌbɔrd/_bàn phím máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Laptop

A

/ˈlæpˌtɑp/_máy tính xách tay

22
Q

Link

A

/lɪŋk/_đường dẫn

23
Q

Log in

A

in /lɔg ɪn/_đăng nhập

24
Q

Mouse

A

/maʊs/_chuột máy tính

25
Q

Password

A

/ˈpæˌswɜrd/_mật khẩu

26
Q

Program

A

/ˈproʊˌgræm/_chương trình máy tính

27
Q

Sign up

A

up /saɪn ʌp/_đăng ký

28
Q

Smartphone

A

/smärtˌfōn/_điện thoại thông minh

29
Q

Social network

A

network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/_mạng xã hội

30
Q

Software

A

/ˈsɔfˌtwɛr/_phần mềm

31
Q

Speaker

A

/ˈspikər/_loa

32
Q

Surf

A

/sɜrf/_lướt (web)

33
Q

System

A

/ˈsɪstəm/_hệ thống

34
Q

Tablet

A

/ˈtæblət/_máy tính bảng

35
Q

Virus

A

/ˈvaɪrəs/_vi rút

36
Q

Wifi

A

/Wīfī/_mạng wifi

37
Q

Wireless

A

/ˈwaɪrlɪs/_không dây

38
Q

Answer

A

/ˈænsər/_trả lời

39
Q

Call

A

/kɔl/_gọi điện thoại

40
Q

Cellphone

A

/ˈsɛlfoʊn/_điện thoại di động

41
Q

Communicate

A

/kəmˈjunəˌkeɪt/_giao tiếp

42
Q

Contact

A

/ˈkɑnˌtækt/_liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ

43
Q

Hotline

A

/ˈhɑtˌlaɪn/_đường dây nóng

44
Q

Message

A

/ˈmɛsəʤ/_tin nhắn

45
Q

Missed

A

/mɪst/_lỡ, nhỡ

46
Q

Phone number

A

number /foʊn ˈnʌmbər/_số điện thoại

47
Q

Receive

A

/rəˈsiv/_nhận được

48
Q

Send

A

/sɛnd/_gửi đi

49
Q

Signature

A

/ˈsɪgnəʧər/_chữ ký

50
Q

Stamp

A

/stæmp/_tem

51
Q

Text

A

/tɛkst/_nhắn tin; tin nhắn (n)