Body Shape Flashcards
1
Q
Arm
A
/ɑrm/_cánh tay
2
Q
Back
A
/bæk/_lưng
3
Q
Belly
A
/ˈbɛli/_bụng
4
Q
Blood
A
/blʌd/_máu
5
Q
Body
A
/ˈbɑdi/_cơ thể
6
Q
Body part
A
/ˈbɑdi pɑrt/_bộ phận cơ thể
7
Q
Bone
A
/boʊn/_xương
8
Q
Bottom
A
/ˈbɑtəm/_mông
9
Q
Brain
A
/breɪn/_não
10
Q
Chest
A
/ʧɛst/_ngực, lồng ngực
11
Q
Ear
A
/Ir/_tai
12
Q
Eye
A
/aɪ/_mắt
13
Q
Face
A
/feɪs/_khuôn mặt
14
Q
Finger
A
/ˈfɪŋgər/_ngón tay
15
Q
Foot
A
/fʊt/_bàn chân