School Flashcards
1
Q
Ruler
A
/ˈruːlə/_thước kẻ
2
Q
Blackboard
A
/ˈblækbɔːd/_bảng đen
3
Q
Chalk
A
/ʧɔːk/_phấn viết bảng
4
Q
Chair
A
/ʧeə/_ghế
5
Q
Desk
A
/dɛsk/_bàn học
6
Q
Clock
A
/klɒk/_đồng hồ
7
Q
Pen
A
/pɛn/_cái bút
8
Q
Pencil
A
/ˈpɛnsl/_bút chì
9
Q
Notebook
A
/ˈnəʊtbʊk/_quyển vở
10
Q
Backpack
A
/ˈbækˌpæk/_cặp sách
11
Q
Scissors
A
/ˈsɪzəz/_kéo
12
Q
Compass
A
/ˈkʌmpəs/_com-pa
13
Q
Classmate
A
/ˈklɑːsmeɪt/_bạn cùng lớp
14
Q
Break time
A
/breɪk taɪm/_giờ ra chơi
15
Q
International school
A
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/_trường quốc tế