Hobbies Flashcards
1
Q
Build things
A
/bɪld θɪŋz/_chơi xếp hình
2
Q
Chat with friends
A
/ʧæt wɪð frɛndz/_tán gẫu với bạn bè
3
Q
Collect stamp
A
/kəˈlɛkt stæmp/_sưu tập tem
4
Q
Do magic tricks
A
/duː ˈmæʤɪk trɪks/_làm ảo thuật
5
Q
Do sports
A
/duː spɔːts/_chơi thể thao
6
Q
Explore
A
/ɪksˈplɔ/_đi thám hiểm
7
Q
Fly kites
A
/flaɪ kaɪts/_thả diều
8
Q
Go camping
A
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/_đi cắm trại
9
Q
Go for a walk
A
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/_đi dạo
10
Q
Go partying
A
/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/_dự tiệc
11
Q
Go shopping
A
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/_đi mua sắm
12
Q
Go skateboarding
A
/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/_trượt ván
13
Q
Go swimming
A
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/_đi bơi
14
Q
Hang out with friends
A
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/_đi chơi với bạn
15
Q
Jogging
A
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/_chạy bộ