Pets Flashcards
1
Q
Dog
A
/dɒg/_con chó
2
Q
Cat
A
/kæt/_con mèo
3
Q
Goldfish
A
/ˈgəʊldfɪʃ/_cá vàng
4
Q
Hamster
A
/ˈhæmstə/_chuột Hamster
5
Q
Kitten
A
/ˈkɪtn/_mèo con
6
Q
Mouse
A
/maʊs/_chuột
7
Q
Parrot
A
/ˈpærət/_con vẹt
8
Q
Puppy
A
/ˈpʌpi/_chó con, cún con
9
Q
Rabbit
A
/ˈræbɪt/_con thỏ
10
Q
Squirrel
A
/ˈskwɪrəl/_con sóc
11
Q
Tropical fish
A
/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/_cá nhiệt đới
12
Q
Turtle
A
/ˈtɜːtl/_rùa
13
Q
Cow
A
/kaʊ/_con bò
14
Q
Bee
A
/biː/_con ong
15
Q
Chicken
A
/ˈʧɪkɪn/_con gà