Newspaper Flashcards
1
Q
Advertisement
A
/ˌædvərˈtaɪzmənt/_quảng cáo
2
Q
Article
A
/ˈɑrtɪkəl/_bài báo
3
Q
Broadcast
A
/ˈbrɔdˌkæst/_phát sóng; (n) chương trình phát sóng
4
Q
Cable
A
/ˈkeɪbəl/_dây cáp, truyền hình cáp
5
Q
Channel
A
/ˈʧænəl/_kênh truyền hình
6
Q
Character
A
/ˈkɛrɪktər/_nhân vật
7
Q
Column
A
/ˈkɑləm/_chuyên mục
8
Q
Commercial
A
/kəˈmɜrʃəl/_quảng cáo
9
Q
Daily
A
/ˈdeɪli/_hằng ngày
10
Q
Editor
A
/ˈɛdətər/_biên tập viên
11
Q
Episode
A
/ˈɛpəˌsoʊd/_phần, tập (phim, chương trình)
12
Q
Headline
A
/ˈhɛˌdlaɪn/_tiêu đề
13
Q
Issue
A
/ˈɪʃu/_số, kỳ phát hành
14
Q
Live
A
/lɪv/_truyền hình trực tiếp
15
Q
Magazine
A
/ˈmægəˌzin/_tạp chí