Household Flashcards
apartment / flat
əˈpɑːtmənt / flæt_Căn hộ chung cư
bedsit
ˈbedsɪt_Phòng trọ
bungalow
ˈbʌŋɡələʊ_Nhà một tầng
condominium
ˌkɒndəˈmɪniəm_Chung cư (có chung lối đi)
cottage
ˈkɒtɪdʒ_Nhà tranh
dormitory
ˈdɔːmətri_Ký túc xá
mansion
ˈmænʃn_Dinh thự
penthouse
ˈpenthaʊs_Căn hộ cao cấp
safe house
seɪf haʊs_Nhà an toàn
Studio Apartment
ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt_Căn hộ dạng Studio
villa
ˈvɪlə_Biệt thự
attic
ˈætɪk_gác xép
backyard
ˌbækˈjɑːd_sân sau
balcony
ˈbælkəni_ban công
basement
ˈbeɪsmənt_tầng hầm
bathroom
ˈbɑːθru(ː)m_phòng tắm
bedroom
ˈbɛdru(ː)m_phòng ngủ
ceiling
ˈsiːlɪŋ_trần nhà
cellar
ˈsɛlə_hầm
chimney
ˈʧɪmni_ống khói
dining room
ˈdaɪnɪŋ ruːm_phòng ăn
door
dɔː_cửa
doorbell
ˈdɔːbɛl_chuông cửa
doormat
ˈdɔːmæt_thảm chùi chân
downstairs
ˌdaʊnˈsteəz_tầng dưới
driveway
ˈdraɪvweɪ_đường lái xe
fence
fɛns_rào chắn
floor
flɔː_sàn nhà