Household Flashcards
1
Q
apartment / flat
A
əˈpɑːtmənt / flæt_Căn hộ chung cư
2
Q
bedsit
A
ˈbedsɪt_Phòng trọ
3
Q
bungalow
A
ˈbʌŋɡələʊ_Nhà một tầng
4
Q
condominium
A
ˌkɒndəˈmɪniəm_Chung cư (có chung lối đi)
5
Q
cottage
A
ˈkɒtɪdʒ_Nhà tranh
6
Q
dormitory
A
ˈdɔːmətri_Ký túc xá
7
Q
mansion
A
ˈmænʃn_Dinh thự
8
Q
penthouse
A
ˈpenthaʊs_Căn hộ cao cấp
9
Q
safe house
A
seɪf haʊs_Nhà an toàn
10
Q
Studio Apartment
A
ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt_Căn hộ dạng Studio
11
Q
villa
A
ˈvɪlə_Biệt thự
12
Q
attic
A
ˈætɪk_gác xép
13
Q
backyard
A
ˌbækˈjɑːd_sân sau
14
Q
balcony
A
ˈbælkəni_ban công
15
Q
basement
A
ˈbeɪsmənt_tầng hầm
16
Q
bathroom
A
ˈbɑːθru(ː)m_phòng tắm
17
Q
bedroom
A
ˈbɛdru(ː)m_phòng ngủ
18
Q
ceiling
A
ˈsiːlɪŋ_trần nhà
19
Q
cellar
A
ˈsɛlə_hầm
20
Q
chimney
A
ˈʧɪmni_ống khói
21
Q
dining room
A
ˈdaɪnɪŋ ruːm_phòng ăn
22
Q
door
A
dɔː_cửa
23
Q
doorbell
A
ˈdɔːbɛl_chuông cửa
24
Q
doormat
A
ˈdɔːmæt_thảm chùi chân
25
downstairs
ˌdaʊnˈsteəz_tầng dưới
26
driveway
ˈdraɪvweɪ_đường lái xe
27
fence
fɛns_rào chắn
28
floor
flɔː_sàn nhà
29
garage
ˈgærɑːʒ_ga-ra
30
garden
ˈgɑːdn_sân vườn
31
hall
hɔːl_hành lang
32
house
haʊs_nhà ở
33
kitchen
ˈkɪʧɪn_phòng bếp
34
lawn
lɔːn_bãi cỏ
35
letter box
ˈlɛtə bɒks_hộp thư
36
living room
ˈlɪvɪŋ ruːm_phòng khách
37
path
pɑːθ_đường dẫn
38
patio
ˈpætɪəʊ_hiên nhà
39
pool
puːl_hồ bơi
40
porch
pɔːʧ_hiên nhà
41
roof
ruːf_mái nhà
42
room
ruːm_phòng
43
sitting room
ˈsɪtɪŋ ruːm_phòng chờ
44
stairs stairway
steəz ˈsteəweɪ_cầu thang cầu thang
45
study
ˈstʌdi_nghiên cứu
46
toilet
ˈtɔɪlɪt_phòng vệ sinh
47
upstairs
ˌʌpˈsteəz_tầng trên
48
wall
wɔːl_tường
49
window
ˈwɪndəʊ_cửa sổ
50
yard
jɑːd_sân
51
armchair
ˈɑːmˈʧeə_ghế bành
52
curtain
ˈkɜːtn_tấm màn
53
lampshade
ˈlæmpʃeɪd_chụp đèn
54
sofa
ˈsəʊfə_ghế sô pha
55
couch
kaʊʧ_đi văng
56
bookcase
ˈbʊkkeɪs_tủ sách
57
cushion
ˈkʊʃən_gối
58
mantelpiece
ˈmæntlpiːs_lò sưởi
59
carpet
ˈkɑːpɪt_thảm
60
fireplace
ˈfaɪəˌpleɪs_lò sưởi
61
cushion
ˈkʊʃən_gối
62
light
laɪt_đèn
63
painting
ˈpeɪntɪŋ_bức tranh
64
picture
ˈpɪkʧə_hình ảnh
65
bookshelf
ˈbʊkʃɛlf_giá sách
66
television/TV
ˈtɛlɪˌvɪʒən/ˌtiːˈviː_truyền hình TV
67
speakers
ˈspiːkəz_loa
68
ceiling
ˈsiːlɪŋ_trần nhà
69
fireplace
ˈfaɪəˌpleɪs_lò sưởi
70
plant
plɑːnt_cây cối
71
wallpaper
ˈwɔːlˌpeɪpə_giấy dán tường
72
coffee table
ˈkɒfi ˈteɪbl_bàn café