Foods And Drinks Flashcards
1
Q
Rice
A
/rīs/_cơm trắng
2
Q
Fried rice
A
/fraɪd raɪs/_cơm chiên
3
Q
Noodles
A
/ˈnuːdl/_bún, phở, mì
4
Q
Porridge
A
/ˈpɒrɪdʒ/_cháo
5
Q
Cereals
A
/ˈsɪəriəl/_ngũ cốc
6
Q
Dumplings
A
/ˈdʌmplɪŋ/_bánh bao hấp
7
Q
Grilled lamb chops
A
/ ɡrɪld læm tʃɒp_sườn cừu nướng
8
Q
Curry
A
/ˈkʌr.i/_cà ri
9
Q
Hotpot
A
/ˈhɒt.pɒt/_lẩu
10
Q
Spaghetti
A
/spəˈɡet.i/_mỳ Ý
11
Q
Pasta
A
/ˈpɑːstə/_mì ống, mì sợi
12
Q
Smoked salmon
A
/sməʊkt ˈsæm.ən/_cá hồi hun khói
13
Q
Roasted duck
A
/roʊstəd dʌk/_vịt nướng
14
Q
Freshwater fish
A
/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/_cá nước ngọt
15
Q
Seafood
A
/ˈsiː.fuːd/_hải sản
16
Q
Shrimps
A
/ʃrɪmps/_tôm
17
Q
Snails
A
/sneɪlz/_Ốc
18
Q
Squid
A
/skwɪd/_mực