Cooking And Seafood Flashcards
bacon
ˈbeɪkən_thịt xông khói
beef
biːf_thịt bò
beef brisket
biːf ˈbrɪskɪt_gầu bò
beef chuck
biːf ʧʌk_nạc vai
beef plate
biːf pleɪt_ba chỉ bò
beefsteak
ˈbiːfˈsteɪk_bít tết bò
breast fillet
brɛst ˈfɪlɪt_thăn ngực
chicken
ˈʧɪkɪn_thịt gà
chicken breast
ˈʧɪkɪn brɛst_ức gà
chicken drumstick
ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk_tỏi gà
chicken gizzard
ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd_diều, mề gà
chicken leg
ˈʧɪkɪn lɛg_chân gà
chicken liver
ˈʧɪkɪn ˈlɪvə_gan gà
chicken tail
ˈʧɪkɪn teɪl_phao câu
chicken wing
ˈʧɪkɪn wɪŋ_cánh gà
chicken wing tip
ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp_đầu cánh
Chinese sausage
ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ_lạp xưởng
chop
ʧɒp_thịt sườn
cutlet
ˈkʌtlɪt_thịt cốt lết
fat
fæt_thịt mỡ
goat
gəʊt_thịt dê
ham
hæm_giăm bông
heart
hɑːt_tim
inner fillet
ˈɪnə ˈfɪlɪt_thăn trong
kidney
ˈkɪdni_cật
lamb
læm_thịt cừu
lamb chop
læm ʧɒp_sườn cừu