Test 9_2020 Flashcards
1
Q
Polish (v)
A
Đánh bóng
2
Q
Applaud S.O for Sth
A
Hoan nghênh ai vì cái gì
3
Q
Apparel (n)
A
Quần áo, trang phục
4
Q
Fountain (n)
A
Đài phun nước
5
Q
Delinquent (adj)
A
Phạm tội, vi phạm
6
Q
Worthy (n)
A
Xứng đáng, giá trị, danh nhân
7
Q
Even if
A
Có khả năng xảy ra, kh ảnh hưởng đến mệnh đề chính
8
Q
Blindly (adv)
A
Một cách mù quáng
9
Q
Biased (adj)
A
Thành kiến
10
Q
Amplify (v)
A
Khoa trương, khuyếch đại
11
Q
Evidently (adv)
A
Rõ ràng
12
Q
Utensil (n)
A
Đồ dùng
13
Q
Hospitable (adj)
A
Hiếu khách
14
Q
Silhouette (n)
A
Hình bóng, hình dáng
15
Q
Recognizable (adj)
A
Dễ nhận biết
16
Q
Conscious of (adj)
A
Ý thức, hiểu rõ
17
Q
Escalator (n)
A
Thang cuốn
18
Q
Thorough (adj)
A
Uyên thâm, triệt để
19
Q
Dense (adj)
A
Ngu si
20
Q
Gradually (adv)
A
Dần dần
21
Q
Adequately (adv)
A
Đầy đủ, thoả đáng
22
Q
Heritage (n)
A
Di sản, gia tài