Test 10_2019 Flashcards
1
Q
Stationery (n)
A
Văn phòng phẩm
2
Q
Handrail (n)
A
Lan can
3
Q
Loose (adj)
A
Lỏng lẻo
4
Q
Swiftly (adv)
A
Nhanh chóng
5
Q
Doubtfully (adv)
A
Nghi ngờ
6
Q
Rigidly (adv)
A
Cứng nhắc
7
Q
Uneventful (adj)
A
Bình yên
8
Q
Suburban (adj)
A
Ngoại ô
9
Q
Steady (adj)
A
Vững chắc
10
Q
Vulnerable to (adj)
A
Dễ bị tổn thương
11
Q
Expose to (v)
A
Tiếp xúc với
12
Q
Mandatory (n)
A
Bắt buộc
13
Q
Remarkable (adj)
A
Đáng chú ý, có thể phê bình
14
Q
Distinction (n)
A
Phân biệt, cách biệt
15
Q
Foremost (adj)
A
Quan trọng nhất