Test 3_2020 Flashcards
1
Q
Numerous
A
Nhiều (much,many)
2
Q
Truly (adv)
A
Thực sự, chân thật, đúng
3
Q
Restfully (adv)
A
Yên tĩnh
4
Q
Ambition (n)
A
Tham vọng, dã tâm
5
Q
Instinctively (adv)
A
Theo bản năng, tự nhiên
6
Q
Simultaneously with (adv)
A
Đồng thời
7
Q
With that said
A
Dẫu vậy
8
Q
Competency (n)
A
Có khả năng, năng lực
9
Q
Negate (v)
A
Phủ nhận, chối
10
Q
Harmful (adj)
A
Có hại
11
Q
Emblem (n)
A
Huy hiệu, biểu tượng
12
Q
Patronage (n)
A
Bảo trợ, khách hàng
13
Q
Consistently (adv)
A
Nhất quán
14
Q
Culinary (adj)
A
Về ẩm thực
15
Q
Tabulate (v)
A
Lập bảng, chia, sắp loại