2023_1 Flashcards
1
Q
Panel (n)
A
Hội đồng, ban
2
Q
Harvest (n)
A
Mùa thu hoạch
3
Q
Parade (n)
A
Cuộc diễu hành
4
Q
Spin (v)
A
Quay
5
Q
Roll (v)
A
Cuộn, lăn
6
Q
Loosen (v)
A
Nới lỏng
7
Q
Crane (n)
A
Cần trục, máy trục
8
Q
Fasten (v)
A
Buộc, gắn
9
Q
Ceramic (adj)
A
Gốm sứ
10
Q
Porcelain (n)
A
Sứ
11
Q
Border a pond
A
Bờ ao
12
Q
Fog (n)
A
Sương mù
13
Q
Fogger (n)
A
Người phun sương
14
Q
Extensive (adj)
A
Rộng rãi
15
Q
Insightful (adv)
A
Sâu sắc