Test 1_2019 Flashcards
Justly (adv)
Công bằng
Evenly
Như nhau
Directly
Trực tiếp, ngay sau khi
Occupy (v)
Chiếm, giữ
Occupation
Nghề nghiệp
As long as
Miễn là
Subsequent (adj)
Đến sau, tiếp theo
Waive a fee
Miễn một khoản phí
Typographical error
Lỗi đánh máy
Road closure
Đóng đường, chặn đường
Anticipate (v)
Dự kiến, đoán trước
Interior decorator (n)
Người trang trí nội thất
Enriching your experience
Làm giàu kinh nghiệm của bạn
Proprietary (adj)
Độc quyền
Rigorous (adj)
Khó, nghiêm ngặt
Accomplishment (n)
Thành tích, hoàn thành
Continental (adj)
Bảo mật
Shaver (n)
Máy cạo râu
Disassemble (v)
Tháo rời cái gì (take st part)
Curator (n)
Người phụ trách
Influence (v)
Ảnh hưởng
Interactive (adj)
Tương tác
Inhibited by (v)
Ức chế bởi
Prescribe (v)
Chỉ định
Prevent cavities (v)
Ngăn ngừa sâu răng
Oral health
Sức khoẻ răng miệng
Prerequisite (n)
Điều kiện tiên quyết
Dormitory (n)
Ký túc xá
Apprenticeship (n)
Sự học việc, học nghề
Side by side
Bên cạnh nhau
Desire (v,n)
Khao khát, mong muốn