Test 1_2019 Flashcards
1
Q
Justly (adv)
A
Công bằng
2
Q
Evenly
A
Như nhau
3
Q
Directly
A
Trực tiếp, ngay sau khi
4
Q
Occupy (v)
A
Chiếm, giữ
5
Q
Occupation
A
Nghề nghiệp
6
Q
As long as
A
Miễn là
7
Q
Subsequent (adj)
A
Đến sau, tiếp theo
8
Q
Waive a fee
A
Miễn một khoản phí
9
Q
Typographical error
A
Lỗi đánh máy
10
Q
Road closure
A
Đóng đường, chặn đường
11
Q
Anticipate (v)
A
Dự kiến, đoán trước
12
Q
Interior decorator (n)
A
Người trang trí nội thất
13
Q
Enriching your experience
A
Làm giàu kinh nghiệm của bạn
14
Q
Proprietary (adj)
A
Độc quyền
15
Q
Rigorous (adj)
A
Khó, nghiêm ngặt
16
Q
Accomplishment (n)
A
Thành tích, hoàn thành
17
Q
Continental (adj)
A
Bảo mật
18
Q
Shaver (n)
A
Máy cạo râu
19
Q
Disassemble (v)
A
Tháo rời cái gì (take st part)
20
Q
Curator (n)
A
Người phụ trách
21
Q
Influence (v)
A
Ảnh hưởng
22
Q
Interactive (adj)
A
Tương tác
23
Q
Inhibited by (v)
A
Ức chế bởi
24
Q
Prescribe (v)
A
Chỉ định
25
Prevent cavities (v)
Ngăn ngừa sâu răng
26
Oral health
Sức khoẻ răng miệng
27
Prerequisite (n)
Điều kiện tiên quyết
28
Dormitory (n)
Ký túc xá
29
Apprenticeship (n)
Sự học việc, học nghề
30
Side by side
Bên cạnh nhau
31
Desire (v,n)
Khao khát, mong muốn