Test 1_2022 Flashcards
Colleague (n)
Đồng nghiệp
Administrative assistant (n)
Trợ lý hành chính
Product catalog (n)
Danh mục sản phẩm
Press release (n)
Thông cáo báo chí
Fabric (n)
Vải
Alteration (n)
Sự thay đổi
Legal consulting (n)
Tư vấn pháp luật
Concern (v)
Liên quan, nói về
Concern (adj) about for something
Bận tâm, lo lắng về cái gì
Submit (v)
Nộp, đưa lên
Application (n)
Sự đăng ký
Measure (n,v)
Đo lường, đo đạc
Renovation (n)
Sự làm mới, sự thay đổi
Automobile (n)
Ô tô
Intranet (n)
Mạng nội bộ
Indicate (v)
Biểu thị, cho thấy
Executive (adj,n)
Giám đốc, điều hành
Retire (v)
Nghỉ hưu
Manufacturing (n)
Ngành chế tạo
Preserve (v)
Bảo tồn
Property value (n)
Giá trị tài sản
Inspection (n)
Điều tra, thanh tra
Medication (n)
Thuốc
Dosage (n)
Liều lượng (thuốc)
Insurance (n)
Bảo hiểm
Revise (n,v)
Bản in thử, xem lại, sửa lại
Negotiation (n)
Đàm phán, sự giao dịch
Pay a fine
Trả tiền phạt
Fulfill (v)
Hoàn thành
Tastefully (adv)
Trang nhã
Maintenance (n)
Bảo trì, bảo dưỡng
Bend over (v)
Cúi xuống
Dealership (n)
Đại lý, sự phân phối