Test 1_2022 Flashcards

1
Q

Colleague (n)

A

Đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Administrative assistant (n)

A

Trợ lý hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Product catalog (n)

A

Danh mục sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Press release (n)

A

Thông cáo báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fabric (n)

A

Vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Alteration (n)

A

Sự thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Legal consulting (n)

A

Tư vấn pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Concern (v)

A

Liên quan, nói về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Concern (adj) about for something

A

Bận tâm, lo lắng về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Submit (v)

A

Nộp, đưa lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Application (n)

A

Sự đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Measure (n,v)

A

Đo lường, đo đạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Renovation (n)

A

Sự làm mới, sự thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Automobile (n)

A

Ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Intranet (n)

A

Mạng nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Indicate (v)

A

Biểu thị, cho thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Executive (adj,n)

A

Giám đốc, điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Retire (v)

A

Nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Manufacturing (n)

A

Ngành chế tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Preserve (v)

A

Bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Property value (n)

A

Giá trị tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Inspection (n)

A

Điều tra, thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Medication (n)

A

Thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Dosage (n)

A

Liều lượng (thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Insurance (n)

A

Bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Revise (n,v)

A

Bản in thử, xem lại, sửa lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Negotiation (n)

A

Đàm phán, sự giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Pay a fine

A

Trả tiền phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Fulfill (v)

A

Hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Tastefully (adv)

A

Trang nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Maintenance (n)

A

Bảo trì, bảo dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Bend over (v)

A

Cúi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Dealership (n)

A

Đại lý, sự phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Recipe (n)

A

Công thức

35
Q

Concert hall (n)

A

Phòng hoà nhạc

36
Q

Propose (v)

A

Đề xuất, yêu cầu

37
Q

Emphasize (v)

A

Nhấn mạnh

38
Q

Distribute (v)

A

Phân phát, phân chia

39
Q

Take ST over (v)

A

Tiếp quản cái gì

40
Q

Evaluate (v)

A

Đánh giá

41
Q

Take place (v)

A

Diễn ra

42
Q

Instructional (adj)

A

Hướng dẫn

43
Q

Vertical stripes

A

Sọc dọc (hoạ tiết)

44
Q

Transportation delay

A

Sự trì hoãn giao thông

45
Q

Consistent (adj)

A

Kiên định, phù hợp

46
Q

Despite/in spite of + cụm N

A

Mặc dù

47
Q

Diligently (adv)

A

Chuyên cần, cần cù

48
Q

Curiously (adv)

A

Một cách tò mò, hiếu kỳ

49
Q

Extremely (adv)

A

Cực kỳ

50
Q

Lucrative (adj)

A

Béo bở, có lợi

51
Q

Brightly (adv)

A

Sáng chói, tươi sáng

52
Q

Collectively (adv)

A

Một cách có tập thể

53
Q

Revision (n)

A

Xem lại, xét lại

54
Q

Facilitate (v)

A

Tạo điều kiện dễ dàng

55
Q

Coordinate (adj,v)

A

Điều phối, đồng hành

56
Q

Significantly (adv)

A

Đáng kể

57
Q

Proficiently (adv)

A

Thành thạo

58
Q

Gladly (adv)

A

Vui mừng

59
Q

Persuasively (adv)

A

Thuyết phục

60
Q

Substitution (n)

A

Thay thế

61
Q

Explicit (adj)

A

Rõ ràng

62
Q

Refurbish (v)

A

Tân trang lại, sửa lại

63
Q

Reservation (n)

A

Sự đặt chỗ, đặt trước

64
Q

Outage (n)

A

Mất điện

65
Q

Interface (n)

A

Giao diện

66
Q

Potential (adj,n)

A

Khả năng, tiềm năng

67
Q

Cargo-handling

A

Xử lý hàng hoá

68
Q

Commercial (adj)

A

Thuộc về thương mại

69
Q

Combination (n)

A

Sự kết hợp

70
Q

Combine (v)

A

Kết hợp

71
Q

Expertise (n)

A

Chuyên môn

72
Q

Jointly (adv)

A

Cùng nhau

73
Q

Sensor (n)

A

Cảm biến

74
Q

Disturbance (n)

A

Xáo trộn

75
Q

Comply with

A

Tuân theo

76
Q

Distinguish (v)

A

Phân biệt

77
Q

Settle (v)

A

Ổn định

78
Q

Faculty of

A

Khoa …

79
Q

Vocational (adj)

A

Dạy nghề

80
Q

Exclusive (adj)

A

Loại trừ

81
Q

Exclusively (adv)

A

Duy nhất

82
Q

Diverse (adj)

A

Phong phú

83
Q

Reflect (v)

A

Phản ánh, think