Test 7_2019 Flashcards
1
Q
Broom (n)
A
Cây chổi
2
Q
Helmet (n)
A
Mũ bảo hiểm
3
Q
Presence of (n)
A
Sự hiện diện của …
4
Q
Gain (v)
A
Nhận, đạt được
5
Q
Visibility (n)
A
Hiển thị, trông thấy
6
Q
Wearability (n)
A
Độ bền
7
Q
Charitable organization (n)
A
Tổ chức từ thiện
8
Q
Consent form (n)
A
Giấy chấp thuận
9
Q
Royalty (n)
A
Tiền bản quyền, quí tộc, hoàng gia
10
Q
Acquaintance (n)
A
Người quen, sự quen biết
11
Q
Reliability (n)
A
Độ tin cậy
12
Q
Allowance (n)
A
Phụ cấp, sự cho phép
13
Q
Mattress (n)
A
Nệm
14
Q
Authority (n)
A
Thẩm quyền, chính quyền
15
Q
Specimen (n)
A
Mẫu vật, mẫu thí nghiệm