Test 7_2019 Flashcards
Broom (n)
Cây chổi
Helmet (n)
Mũ bảo hiểm
Presence of (n)
Sự hiện diện của …
Gain (v)
Nhận, đạt được
Visibility (n)
Hiển thị, trông thấy
Wearability (n)
Độ bền
Charitable organization (n)
Tổ chức từ thiện
Consent form (n)
Giấy chấp thuận
Royalty (n)
Tiền bản quyền, quí tộc, hoàng gia
Acquaintance (n)
Người quen, sự quen biết
Reliability (n)
Độ tin cậy
Allowance (n)
Phụ cấp, sự cho phép
Mattress (n)
Nệm
Authority (n)
Thẩm quyền, chính quyền
Specimen (n)
Mẫu vật, mẫu thí nghiệm
Neatly (adv)
Gọn gàng
Popular with
Phổ biến với ai
Popular among sb
Phổ biến trong
Adolescent (n)
Thanh thiếu niên
Sincerely (adv)
Trân trọng, chân thành
Solely (adv)
Duy nhất
Thoughtfully
Chu đáo
Thoughtfulness (n)
Sự chu đáo
Customary (n,adj)
Phong tục, tập quán/thành thói quen