Test 1_2018 Flashcards

1
Q

Commitment (n)

A

Sự cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Merchandise (n)

A

Hàng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Utility (n,adj)

A

Tính thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nutritionist (n)

A

Chuyên gia dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Justified (adj)

A

Chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Justify (v)

A

Biện minh, bào chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Beverage (n)

A

Đồ uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Annoy (v)

A

Làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Embarrass (v)

A

Lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Confuse (v)

A

Bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Duration (n)

A

Thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Distance (n)

A

Lộ trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Work in pairs

A

Làm việc theo cặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Acquire (v)

A

Giành được, mua được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Intend for (v)

A

Dành cho …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Conservation (n)

A

Bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Recommendation letter

A

Thư giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Eligible (adj)

A

Đủ điều kiện, hợp lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Relevant (adj)

A

Thích hợp

20
Q

Obtain (v)

A

Có, đạt được

21
Q

Hardly (adv)

A

Hầu như không

22
Q

Eagerly (adv)

A

Một cách háo hức

23
Q

Occur (v)

A

Xuất hiện, xảy ra

24
Q

Relate (v)

A

Liên kết, kể lại

25
Q

Statement (n)

A

Tuyên bố

26
Q

Permission (n)

A

Sự cho phép

27
Q

Honor (v)

A

Vinh danh

28
Q

Within

A

Trong vòng, ở trong

29
Q

Similar to

A

Tương tự như

30
Q

Likable (adj)

A

Dễ thương

31
Q

Declare (v)

A

Tuyên bố

32
Q

Consecutively (adv)

A

Một cách liên tục

33
Q

Namely (adv)

A

Cụ thể là

34
Q

The very tính từ ss nhất

A

So sánh cao nhất

35
Q

Implement (n,v)

A

Thực hiện, áp dụng

36
Q

Enhancement (n)

A

Sự nâng cao

37
Q

Composition (n)

A

Thành phần

38
Q

Vacate (v)

A

Làm trống

39
Q

Oppose (v)

A

Phản đối

40
Q

Attempt (v,n)

A

Nỗ lực, thử sức

41
Q

Compliance (n)

A

Sự tuân thủ, tuân theo

42
Q

Beneath (adv)

A

Bên dươi

43
Q

Argument (n)

A

Lý lẽ

44
Q

Allow SO ST

A

cho phép ai làm gì

45
Q

Place an advertisement

A

Đặt quảng cáo