Test 1_2018 Flashcards
1
Q
Commitment (n)
A
Sự cam kết
2
Q
Merchandise (n)
A
Hàng hoá
3
Q
Utility (n,adj)
A
Tính thiết thực
4
Q
Nutritionist (n)
A
Chuyên gia dinh dưỡng
5
Q
Justified (adj)
A
Chính đáng
6
Q
Justify (v)
A
Biện minh, bào chữa
7
Q
Beverage (n)
A
Đồ uống
8
Q
Annoy (v)
A
Làm phiền
9
Q
Embarrass (v)
A
Lúng túng
10
Q
Confuse (v)
A
Bối rối
11
Q
Duration (n)
A
Thời gian
12
Q
Distance (n)
A
Lộ trình
13
Q
Work in pairs
A
Làm việc theo cặp
14
Q
Acquire (v)
A
Giành được, mua được
15
Q
Intend for (v)
A
Dành cho …
16
Q
Conservation (n)
A
Bảo tồn
17
Q
Recommendation letter
A
Thư giới thiệu
18
Q
Eligible (adj)
A
Đủ điều kiện, hợp lệ