Test 2-2019 Flashcards
1
Q
Realistic (adj)
A
Thực tế
2
Q
Go out of business
A
Không còn kinh doanh
3
Q
Hang up (v)
A
Treo lên
4
Q
Assist (v)
A
Hỗ trợ
5
Q
Activate (v)
A
Hoạt động, kích hoạt
6
Q
Rebate (n,v)
A
Sự giảm giá, hoàn lại (refund, discount)
7
Q
Drop off (v)
A
Giảm, trả ( địa điểm)
8
Q
Praise (v)
A
Khen
9
Q
Interrupt (v)
A
Ngắt, làm gián đoạn
10
Q
Commission (n,v)
A
Uỷ quyền, nhiệm vụ
11
Q
Outstand (v)
A
Nổi bật
12
Q
Faulty (adj)
A
Bị lỗi (defective)
13
Q
Transform (v)
A
Biến đổi
14
Q
Representatives of (n)
A
Người đại diện của
15
Q
Punctual (adj)
A
Đúng giờ