Test 3_2018 Flashcards
1
Q
Envelope (n)
A
Phong bì
2
Q
Inquiry (n)
A
Cuộc điều tra
3
Q
Elevator (n)
A
Thang máy
4
Q
Criticize (v)
A
Phê bình, chỉ trích
5
Q
Clarification (n)
A
Làm rõ
6
Q
Procedure (n)
A
Thủ tục
7
Q
Acquisition (n)
A
Sự mua lại
8
Q
Accurate (adj)
A
Chính xác
9
Q
Appliance repair
A
Sửa chữa thiết bị
10
Q
Terminal (adj,n)
A
Cuối cùng
11
Q
Validate (v)
A
Xác thực
12
Q
Nomination
A
Sự đề cử
13
Q
Inspect (v)
A
Quan sát
14
Q
Below
A
Dưới (under)
15
Q
Apart from
A
Ngoại trừ