Test 3_2018 Flashcards
1
Q
Envelope (n)
A
Phong bì
2
Q
Inquiry (n)
A
Cuộc điều tra
3
Q
Elevator (n)
A
Thang máy
4
Q
Criticize (v)
A
Phê bình, chỉ trích
5
Q
Clarification (n)
A
Làm rõ
6
Q
Procedure (n)
A
Thủ tục
7
Q
Acquisition (n)
A
Sự mua lại
8
Q
Accurate (adj)
A
Chính xác
9
Q
Appliance repair
A
Sửa chữa thiết bị
10
Q
Terminal (adj,n)
A
Cuối cùng
11
Q
Validate (v)
A
Xác thực
12
Q
Nomination
A
Sự đề cử
13
Q
Inspect (v)
A
Quan sát
14
Q
Below
A
Dưới (under)
15
Q
Apart from
A
Ngoại trừ
16
Q
Plenty of + n số nhiều, n không đếm được
A
Nhiều
17
Q
Referral (n)
A
Giới thiệu
18
Q
Optimistic (adj)
A
Lạc quan
19
Q
A wealth of knowledge
A
Hiểu biết rộng
20
Q
Position of
A
Vị trí của
21
Q
Ultimately
A
Cuối cùng
22
Q
Aware of st
A
Nhận thức, nhận ra, nhận biết
23
Q
Completion
A
Sự hoàn thiện
24
Q
Dramatically
A
Đáng kể
25
Magnify (v)
Phóng đại
26
Testify (v)
Làm chứng, chứng tỏ, tỏ ra
27
Enrollment form
Đơn ghi danh
28
Solicitation
Sự yêu cầu, gạ gẫm
29
Haltingly
Ngập ngừng
30
Intimately
Mật thiết
31
Markedly
Rõ rệt
32
Appreciate (v)
Đánh giá
33
Locate (v)
Tìm, định vị