Test 4_2018 Flashcards
reschedule for + mốc thời gian
dời lại vào thời gian nào đó
make + something + much + tính từ
cấu trúc
put up
đưa lên
reimburse
trả lại, hoàn lại (refund)
suppose
giả định, giả thuyết
reliable (adj)
đáng tin cậy
blurry (adj)
mờ
understaffed (adj)
thiếu nhân sự
inspect (v)
điều tra, quan sát
demonstrate (v)
biểu thị, thể hiện, chứng minh
defective (adj)
khuyết điểm, lỗi
humidity (n)
độ ẩm
typically (adv)
thường
as many +n số nhiều
conversion
chuyển đổi
admirable
ngưỡng mộ
turn out to be
hóa ra là
certify (v)
chứng nhận
associate
liên kết
vast (adj)
rộng lớn
conspicuously
dễ thấy
regrettably
đáng tiếc
intriguingly
hấp dẫn
marginally
nhỏ
disruption (n)
sự gián đoạn
prestigous (adj)
thuộc về uy tín
temporary (adj)
tạm thời
Fesibility of (n)
tính khả thi của…
occasional (adj)
thỉnh thoảng
enthusiastic (adj)
nhiệt tình, nhiệt huyết
tentatively (adv)
ngập ngừng
approximately (adv)
khoảng, gần đúng
refine (v)
lọc lại, tinh chế
investigate (v)
khảo sát
sustain (v)
duy trì, chấp nhận
exemption (n)
sự miễn trừ
entry (n)
bài dự thi
refer st to so
chuyển cái gì cho ai
abundance of (n)
sự phong phú của…
dispute (n,v)
tranh luận, tranh chấp
stability (n)
sự ổn định, kiên cố, tính chắc chắn
criteria (n)
tiêu chuẩn