Test 4_2018 Flashcards

1
Q

reschedule for + mốc thời gian

A

dời lại vào thời gian nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

make + something + much + tính từ

A

cấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

put up

A

đưa lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reimburse

A

trả lại, hoàn lại (refund)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

suppose

A

giả định, giả thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reliable (adj)

A

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

blurry (adj)

A

mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

understaffed (adj)

A

thiếu nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inspect (v)

A

điều tra, quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

demonstrate (v)

A

biểu thị, thể hiện, chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

defective (adj)

A

khuyết điểm, lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

humidity (n)

A

độ ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

typically (adv)

A

thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

as many +n số nhiều

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

conversion

A

chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

admirable

A

ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

turn out to be

A

hóa ra là

18
Q

certify (v)

A

chứng nhận

19
Q

associate

A

liên kết

20
Q

vast (adj)

A

rộng lớn

21
Q

conspicuously

A

dễ thấy

22
Q

regrettably

A

đáng tiếc

23
Q

intriguingly

A

hấp dẫn

24
Q

marginally

A

nhỏ

25
Q

disruption (n)

A

sự gián đoạn

26
Q

prestigous (adj)

A

thuộc về uy tín

27
Q

temporary (adj)

A

tạm thời

28
Q

Fesibility of (n)

A

tính khả thi của…

29
Q

occasional (adj)

A

thỉnh thoảng

30
Q

enthusiastic (adj)

A

nhiệt tình, nhiệt huyết

31
Q

tentatively (adv)

A

ngập ngừng

32
Q

approximately (adv)

A

khoảng, gần đúng

33
Q

refine (v)

A

lọc lại, tinh chế

34
Q

investigate (v)

A

khảo sát

35
Q

sustain (v)

A

duy trì, chấp nhận

36
Q

exemption (n)

A

sự miễn trừ

37
Q

entry (n)

A

bài dự thi

38
Q

refer st to so

A

chuyển cái gì cho ai

39
Q

abundance of (n)

A

sự phong phú của…

40
Q

dispute (n,v)

A

tranh luận, tranh chấp

41
Q

stability (n)

A

sự ổn định, kiên cố, tính chắc chắn

42
Q

criteria (n)

A

tiêu chuẩn