Test 4_2018 Flashcards
1
Q
reschedule for + mốc thời gian
A
dời lại vào thời gian nào đó
2
Q
make + something + much + tính từ
A
cấu trúc
3
Q
put up
A
đưa lên
4
Q
reimburse
A
trả lại, hoàn lại (refund)
5
Q
suppose
A
giả định, giả thuyết
6
Q
reliable (adj)
A
đáng tin cậy
7
Q
blurry (adj)
A
mờ
8
Q
understaffed (adj)
A
thiếu nhân sự
9
Q
inspect (v)
A
điều tra, quan sát
10
Q
demonstrate (v)
A
biểu thị, thể hiện, chứng minh
11
Q
defective (adj)
A
khuyết điểm, lỗi
12
Q
humidity (n)
A
độ ẩm
13
Q
typically (adv)
A
thường
14
Q
as many +n số nhiều
A
15
Q
conversion
A
chuyển đổi
16
Q
admirable
A
ngưỡng mộ