Test 6_2020 Flashcards
1
Q
Sparsely (adv)
A
Thưa thớt
2
Q
Cordially (adv)
A
Chân thành, thành thật
3
Q
Amenity (n)
A
Sự tiện nghi
4
Q
Vital to (Adj)
A
Quan trọng đối với
5
Q
Adorn (v)
A
Tô điểm
6
Q
Fabulous (adj)
A
Tuyệt vời, hoang đường
7
Q
Gratify (v)
A
Hài lòng
8
Q
Go over sth (v)
A
Xem xét cái gì
9
Q
Obviously (adv)
A
Rõ ràng, chắc chắn
10
Q
Occasion (n)
A
Dịp, nguyên nhân
11
Q
Sustainable (Adj)
A
Bền vững
12
Q
Seize (v)
A
Nắm bắt, chiếm
13
Q
Interfere (n)
A
Sự can thiệp
14
Q
Ingenuity of (n)
A
Sự khéo léo của
15
Q
Arduous (adj)
A
Gian truân, gian nan