Test 2_2020 Flashcards
1
Q
Ease (v)
A
Xoa dịu
2
Q
Congestion (n)
A
Sự tắc ngẽn, ngăn cản
3
Q
Confess (v)
A
Xưng, thú nhận
4
Q
Absorbent (adj,n)
A
Hấp thụ, ngấm vào
5
Q
Furnish (v,n)
A
Sự tiện nghi, cấp cho
6
Q
Superficially (adv)
A
Hời hợt
7
Q
Unanimously (adv)
A
Nhất trí
8
Q
Narrating (adj)
A
Tường thuật
9
Q
Allocate (v)
A
Chỉ định, cấp cho
10
Q
Companion (n)
A
Bạn đồng hành, sự đồng hành
11
Q
Tremendous (adj)
A
To lớn, dễ sợ
12
Q
Enforce (v)
A
Thi hành, bắt buộc
13
Q
Intact (adj)
A
Nguyên vẹn, không tổn hại
14
Q
Escort (n,v)
A
Người hộ tống, hộ tống
15
Q
Disruptive (adj)
A
Gây rối, đánh bể