Test 3_2021 Flashcards
1
Q
out of service
A
không hoạt động, không sử dụng được
2
Q
work on something = repair
A
sửa chữa
3
Q
to express interest
A
bày tỏ sự thích thú
4
Q
to express satisfaction
A
bày tỏ sự hài lòng
5
Q
to express concern
A
bày tỏ mối quan tâm
6
Q
Express opposition/ gratitude
A
bày tỏ sự phản đối / biết ơn
7
Q
to prevent sth/sb from doing sth
A
ngăn cản ai/cái gì khỏi việc làm gì
8
Q
to Prevent data from being lost
A
tránh bị mất dữ liệu
9
Q
bring something to someone’s attention (v)
A
giúp ai đó biết về cái gì
10
Q
to make someone aware of
A
giúp ai đó biết về cái gì