Test 2_2022 Flashcards
1
Q
last (v)
A
kéo dài, tồn tại, lâu
2
Q
stipend (n)
A
trợ cấp
3
Q
likewise (adv)
A
tương tự, hơn nữa
4
Q
faucet (n)
A
vòi nước
5
Q
urge (v)
A
kêu gọi, thúc giục
6
Q
abundant (adj)
A
nhiều, phong phú
7
Q
obvious (adj)
A
rõ ràng
8
Q
rightful (adj)
A
chính đáng, hợp pháp
9
Q
eliminate (v)
A
loại bỏ
10
Q
artificial preservative
A
chất bảo quản nhân tạo
11
Q
alongside (v)
A
bên cạnh
12
Q
alongside with
A
cùng với
13
Q
acceleration (n)
A
sự tăng tốc
14
Q
intention (n)
A
chủ đích, mục đích
15
Q
appealing (adj)
A
hấp dẫn