Test 9_2019 Flashcards
1
Q
Squeeze (v,n)
A
Đè, vắt, bóp
2
Q
Authorize (v)
A
Cho phép, ủy quyền
3
Q
Meticulously (adv)
A
Tỉ mỉ
4
Q
Diagnose (v)
A
Chẩn đoán, đoán
5
Q
Mildly (adv)
A
Nhẹ, êm
6
Q
Narrowly (adv)
A
Trong gang tấc
7
Q
Away from
A
Cách xa khỏi ai/cái gì
8
Q
Emission (n)
A
Khí thải, sự phát hành, bốc hơi
9
Q
Advancement (n)
A
Sự thăng tiến, thăng chức, tiến bộ
10
Q
Dually (adv)
A
Song song, kép
11
Q
Distraction (n)
A
Mất tập trung, giải trí
12
Q
Across from
A
Đối diện (oppose)
13
Q
Questionable (adj)
A
Đáng ngờ, có nghi vấn
14
Q
Election (n)
A
Cuộc bầu cử, sự lựa chọn
15
Q
Obstacle (n)
A
Trở ngại, sự ngăn trở
16
Q
Corrosion (n)
A
Sự ăn mòn
17
Q
Susceptible (adj)
A
Nhạy cảm, có thể
18
Q
Dispose of (v)
A
Vứt bỏ, sắp đặt, giải quyết một vấn đề
19
Q
Passion for
A
Niềm đam mê cho…
20
Q
Fragile (adj)
A
Dễ vỡ