Test 2_2018 Flashcards
1
Q
Appetizer (n)
A
Món khai vị
2
Q
Exceptional (adj)
A
Đặc biệt
3
Q
Proof (n)
A
Bằng chứng
4
Q
Actively (adv)
A
Tích cực
5
Q
Prospective (adj)
A
Triển vọng
6
Q
Extensive (adj)
A
Rộng rãi, sâu rộng (kiến thức)
7
Q
Clever (adj)
A
Thông minh
8
Q
Division (n)
A
Sự phân công
9
Q
Strive to do ST (v)
A
Phấn đấu, cố gắng
10
Q
Expectedly (adv)
A
Dự kiến
11
Q
Preventively (adv)
A
Phòng ngừa
12
Q
Permanently (adv)
A
Vĩnh viễn
13
Q
Credit (v)
A
Ghi nhận
14
Q
Rely on (v)
A
Phụ thuộc, dựa vào
15
Q
Distant (adj)
A
Xa xôi
16
Q
Reverse (adj)
A
Đảo ngược
17
Q
Disclose (v)
A
Tiết lộ, để hở
18
Q
Adjustable (adj)
A
Có thể điều chỉnh
19
Q
Approach (v,n)
A
Tiếp cận
20
Q
Initiative (n)
A
Sáng kiến
21
Q
Initiation (n)
A
Bắt đầu