Test 7_2022 Flashcards
1
Q
overdue (adj)
A
quá hạn
2
Q
due to
A
bởi vì
3
Q
reflect (v)
A
phản ánh, suy nghĩ
4
Q
arrange (v)
A
sắp xếp, bố trí
5
Q
consult (v)
A
tham khảo ý kiến, thảo luận
6
Q
commit to (v)
A
cam kết
7
Q
position (v,n)
A
đặt tại (=place)
8
Q
fill (v)
A
hoàn thành, đáp ứng
9
Q
occur (v)
A
xảy ra, đến
10
Q
polish the prose (v)
A
trau chuốt văn bản
11
Q
sensibly (adv)
A
một cách hợp lý
12
Q
tightly (adv)
A
một cách chặt chẽ
13
Q
closely (adv)
A
kỹ lưỡng, cẩn thận
14
Q
consequently (adv)
A
do đó, vậy thì
15
Q
solicit bid (v)
A
mời thầu
16
Q
during N
A
trong suốt khoảng thời gian
17
Q
afford (v)
A
đủ khả năng
18
Q
profitable (adj)
A
có lợi nhuận, có lợi
19
Q
on the contrary
A
ngược lại
20
Q
opposition from (n)
A
sự phản đối từ
21
Q
help somebody do something
A
giúp ai đó làm điều gì
22
Q
fascinate (v)
A
mê hoặc