Test 5_2018 Flashcards
1
Q
spread out
A
trải ra
2
Q
patio (n)
A
hiên nhà
3
Q
complicate (v)
A
phức tạp
4
Q
contain (v)
A
chứa đựng, bao gồm
5
Q
misplace (v)
A
đặt nhầm chỗ
6
Q
orientation (n)
A
sự định hướng
7
Q
exposition (n)
A
triển lãm, trình bày
8
Q
pamphlet (n)
A
bài luận ngắn, tài liệu nhỏ
9
Q
move forward (v)
A
di chuyển về phía trước
10
Q
verify (v)
A
xác minh
11
Q
arguably (adv)
A
được cho là …
12
Q
incrementally (adv)
A
tăng dần
13
Q
deliberate (adj)
A
cố tình
14
Q
adequate (adj)
A
cân xứng, phù hợp
15
Q
drastically (adv)
A
quyết liệt
16
Q
morale (n)
A
đạo đức, tinh thần
17
Q
sequential (adj)
A
tuần tự, liền kề, nối tiếp
18
Q
Illustration
A
Hình minh hoạ
19
Q
Biweekly
A
Hai tuần một lần
20
Q
Suspicious (adj)
A
Khả nghi