Test 1_2020 Flashcards
1
Q
Compact (adj)
A
Gọn nhẹ
2
Q
Wealthy (adj)
A
Giàu có
3
Q
Faithful (adj)
A
Chân thành, đúng
4
Q
Be eligible from N/Ving
A
Đủ tư cách, đủ điều kiện cho…
5
Q
Delegation (n)
A
Sự ủy quyền, ủy nhiệm
6
Q
Reasonable (adj)
A
Thích hợp, hợp lý
7
Q
Grip (v)
A
Nắm chặt, kẹp
8
Q
Precisely (adv)
A
Đúng, tỉ mỉ
9
Q
Precise (adj)
A
Chính xác, chắc chắn
10
Q
Dominantly (adv)
A
Chiếm ưu thế
11
Q
Equivalent (adj)
A
Tương đương
12
Q
Actual (Adj)
A
Thực tế, thực sự
13
Q
Practical (adj)
A
Thực dụng, có tính ứng dụng
14
Q
Insight (n)
A
Sự thấu hiểu, am hiểu
15
Q
Undergo (v)
A
Trải qua, chịu