Test 7_2020 Flashcards
1
Q
Get rid of = dispose of
A
Loại bỏ cái gì
2
Q
Dictate (v)
A
Bắt buộc
3
Q
Precaution (n)
A
Đề phòng, sự phòng ngừa
4
Q
Take a stand on sth
A
Đưa ra quan điểm về cái gì
5
Q
Controversy (n)
A
Sự tranh cãi, cuộc tranh cãi
6
Q
Sufficient (adj)
A
Đủ, hợp lý
7
Q
Speculate (v)
A
Suy đoán, đầu cơ
8
Q
Assertiveness (n)
A
Sự quyết đoán
9
Q
Accumulate (v)
A
Tích trữ, chồng chất
10
Q
Unanimously (adv)
A
Nhất trí
11
Q
Testimonial (n)
A
Lời chứng thực, giấy chứng nhận
12
Q
Deficiency (n)
A
Sự thiếu hụt, khuyết điểm
13
Q
Encounter (v)
A
Đạt được, đạt yêu cầu