Test 6_2019 Flashcards
1
Q
Surgeon (n)
A
Bác sĩ phẫu thuật
2
Q
Superintendent (n)
A
Tổng giám đốc, người giám sát, quản lý
3
Q
Papaya (n)
A
Đu đủ
4
Q
Sanitary (adj)
A
Thuộc về vệ sinh
5
Q
Apparently (adv)
A
Rõ ràng, minh bạch
6
Q
Absence (n)
A
Vắng mặt
7
Q
Hand out to (v)
A
Trao cái gì …
8
Q
Ultilize (v)
A
Dùng việc gì, làm gì, sử dụng
9
Q
Consist of (v)
A
Bao gồm, tại vì
10
Q
Nourish (v)
A
Nuôi dưỡng
11
Q
Spinach (n)
A
Rau chân vịt
12
Q
Cucumber (n)
A
Dưa chuột
13
Q
Detergent (n)
A
Chất tẩy rửa
14
Q
Angular (adj)
A
Góc cạnh
15
Q
Incentive (adj)
A
Khích lệ, kích thích