Từ bổ sung (L16-L22) Flashcards
1
Q
gọi điện thoại
A
打电话
2
Q
máy bay
A
飞机
3
Q
tàu hỏa
A
火车
4
Q
đi bộ
A
走路
5
Q
đi taxi
A
打的
6
Q
thẻ điện thoại
A
电话卡
7
Q
nhân viên phục vụ
A
服务员
8
Q
giày
A
鞋
9
Q
đôi
A
双
10
Q
áo len
A
毛衣
11
Q
nghe nói
A
听说
12
Q
mùa đông
A
冬天
13
Q
lạnh
A
冷
14
Q
sân bay
A
机场
15
Q
đón, tiếp
A
接
16
Q
có thể
A
能
17
Q
triển lãm
A
展览
18
Q
năm mới
A
新年
19
Q
Tết âm lịch
A
春节
20
Q
lễ Giáng sinh
A
圣诞节
21
Q
khỏe mạnh
A
健康