Từ bổ sung (L16-L22) Flashcards
1
Q
gọi điện thoại
A
打电话
2
Q
máy bay
A
飞机
3
Q
tàu hỏa
A
火车
4
Q
đi bộ
A
走路
5
Q
đi taxi
A
打的
6
Q
thẻ điện thoại
A
电话卡
7
Q
nhân viên phục vụ
A
服务员
8
Q
giày
A
鞋
9
Q
đôi
A
双
10
Q
áo len
A
毛衣
11
Q
nghe nói
A
听说
12
Q
mùa đông
A
冬天
13
Q
lạnh
A
冷
14
Q
sân bay
A
机场
15
Q
đón, tiếp
A
接
16
Q
có thể
A
能
17
Q
triển lãm
A
展览
18
Q
năm mới
A
新年
19
Q
Tết âm lịch
A
春节
20
Q
lễ Giáng sinh
A
圣诞节
21
Q
khỏe mạnh
A
健康
22
Q
ba năm sau, ba năm nữa
A
大后年
23
Q
quà tặng
A
礼物
24
Q
đồ chơi
A
玩具
25
Q
có ý nghĩa, hay
A
有意思
26
Q
ra đời, sinh
A
出生
27
Q
ca hát, hát
A
唱歌
28
Q
bánh ngọt, bánh gato
A
蛋糕
29
Q
chuột
A
鼠
30
Q
trâu
A
牛
31
Q
hổ
A
虎
32
Q
thỏ
A
兔
33
Q
rồng
A
龙
34
Q
rắn
A
蛇
35
Q
ngựa
A
马
36
Q
dê
A
羊
37
Q
khỉ
A
猴
38
Q
gà
A
鸡
39
Q
chó
A
狗
40
Q
lợn
A
猪
41
Q
giờ nghỉ, giờ giải lao
A
课件
42
Q
đi làm
A
上班
43
Q
tan ca, tan làm
A
下班
44
Q
đại từ
A
代词
45
Q
danh từ
A
名词
46
Q
động từ
A
动词
47
Q
tân ngữ
A
宾词
48
Q
chủ ngữ
A
主词
49
Q
bài hát
A
歌
50
Q
thái cực quyền
A
太极拳
51
Q
bóng đá
A
足球
52
Q
thi đấu
A
比赛
53
Q
quần vợt
A
网球
54
Q
võ thuật
A
武术