Lesson 18.1 Flashcards
1
Q
bưu phẩm
A
包裹
2
Q
nhân tiện
A
顺便
3
Q
thế, thay thế
A
替
4
Q
tem thư
A
邮票
5
Q
phần, số, bản
A
份
6
Q
thanh niên
A
青年
7
Q
báo
A
报
8
Q
báo chí, giấy in báo
A
报纸
9
Q
cầm, lấy, nhặt
A
拿
10
Q
không cần, không
A
不用
11
Q
dùng
A
用
12
Q
du lịch
A
旅行
13
Q
đại biểu
A
代表
14
Q
đoàn
A
团