Lesson 28.1 Flashcards
1
Q
thuê
A
租
2
Q
bộ, tập
A
套
3
Q
nhà, nhà cửa
A
房子
4
Q
hài lòng
A
满意
5
Q
có cái/có người
A
有的
6
Q
xung quanh
A
周围
7
Q
hoàn cảnh
A
环境
8
Q
lộn xộn, bừa bãi
A
乱
9
Q
nhà bếp
A
厨房
10
Q
phòng ngủ, buồng ngủ
A
卧室
11
Q
phòng khách
A
客厅
12
Q
diện tích
A
面积
13
Q
tầng
A
层