Lesson 28.3 Flashcards
1
Q
sông
A
河
2
Q
giao thông
A
交通
3
Q
thuận tiện, tiện lợi
A
方便
4
Q
bến, ga, trạm
A
站
5
Q
xe buýt
A
公共汽车
6
Q
bến xe
A
车站
7
Q
bên cạnh
A
旁边
8
Q
tàu điện ngầm
A
地铁
9
Q
lân cận, ở gần
A
附近
10
Q
nhà thi đấu
A
体育馆