Lesson 20.2 Flashcards
1
Q
chuẩn bị
A
准备
2
Q
cử hành, tổ chức
A
举行
3
Q
dạ hội
A
晚会
4
Q
tham gia
A
参加
5
Q
thời gian
A
时间
6
Q
giờ
A
点
7
Q
ngay, liền
A
就
8
Q
nhất định, chắc chắn
A
一定
9
Q
chúc
A
祝
10
Q
vui vẻ
A
快乐
11
Q
chúc bạn sinh nhật vui vẻ
A
祝你生日快乐