Lesson 28.2 Flashcards
1
Q
mét vuông
A
平方米
2
Q
lên, đi lên
A
上去
3
Q
ánh sáng mặt trời
A
阳光
4
Q
vẫn (cứ)
A
还是
5
Q
vợ
A
妻子
6
Q
tình hình
A
情况
7
Q
mới…
A
才
8
Q
tắc xe, tắc đường
A
堵车
9
Q
đuổi, lao tới,…,kịp, xông tới
A
赶
10
Q
nếu, nếu như
A
要是
11
Q
tiền thuê phòng
A
房租
12
Q
tuy rằng, mặc dù
A
虽然
13
Q
thật, quả là
A
真
14
Q
cái, chiếc, con(sông, đường)
A
条