Lesson 15 Flashcards
1
Q
toàn bộ, tất cả
A
全
2
Q
ảnh
A
照片
3
Q
nhìn, xem
A
看
4
Q
chị gái
A
姐姐
5
Q
only, just
A
只
6
Q
to do
A
做
7
Q
bác sỹ, thầy phu
A
大夫
8
Q
bệnh viện
A
医院
9
Q
công ty
A
公司
10
Q
cửa hàng
A
商店
11
Q
luật sư
A
律师
12
Q
thương mại quốc tế
A
外贸
13
Q
nhỏ
A
小
14
Q
về, khoảng
A
大概
15
Q
hơn, lẻ (dùng sau chữ số)
A
多