Lesson 23.2 Flashcards
1
Q
cách
A
离
2
Q
xa
A
远
3
Q
gần
A
近
4
Q
địa phương, chỗ, nơi
A
地方
5
Q
sân bóng đá
A
足球场
6
Q
bóng đá
A
足球
7
Q
làm phiền, làm ơn
A
劳驾
8
Q
hỏi, dò hỏi
A
打听
9
Q
nhà bảo tàng
A
博物馆
10
Q
hoà bình
A
和平
11
Q
quảng trường
A
广场
12
Q
trung gian, giữa
A
中间
13
Q
từ…
A
从
14
Q
đến
A
到
15
Q
mét
A
米