Lesson 22.2 Flashcards
1
Q
vui vẻ, vui mừng, vui sướng
A
愉快
2
Q
nghiệp dư, không chuyên
A
业余
3
Q
trước đây, trước khi
A
以前
4
Q
thì, ngay, liền
A
就
5
Q
đối, đúng
A
对
6
Q
thư pháp
A
书法
7
Q
đặc biệt
A
特别
8
Q
cảm thấy hứng thú
A
感兴趣
9
Q
niềm hứng thú
A
兴趣
10
Q
phái, cử đi
A
派
11
Q
vui mừng
A
高兴
12
Q
vẽ
A
画
13
Q
bức tranh
A
画儿