Lesson 17.2 Flashcards
1
Q
cưỡi, đi
A
骑
2
Q
được, không sao
A
行
3
Q
môn (a classifier for subjects in school)
A
门
4
Q
bài, môn học
A
课
5
Q
tổng hợp
A
综合
6
Q
khẩu ngữ
A
口语
7
Q
sức nghe
A
听力
8
Q
đọc
A
阅读
9
Q
văn hoá
A
文化
10
Q
thể dục
A
体育
11
Q
dạy
A
教