Lesson 17.1 Flashcards
1
Q
đang (đông tác)
A
在
2
Q
ra đây
A
出来
3
Q
đến, tới
A
来
4
Q
đang (thời gian+hành động)
A
正在
5
Q
âm nhạc
A
音乐
6
Q
không có
A
没有
7
Q
đang (thời gian)
A
正
8
Q
ghi âm
A
录音
9
Q
sự việc, việc
A
事
10
Q
hiệu sách
A
书店
11
Q
muốn
A
想
12
Q
Hán-Anh
A
汉英
13
Q
ngồi
A
坐
14
Q
bóp, nặn, chen chúc, dồn đống
A
挤