Lesson 25.2 Flashcards
1
Q
chuẩn
A
准
2
Q
lưu loát, trôi chảy
A
流利
3
Q
nỗ lực, cố gắng
A
努力
4
Q
chăm chỉ
A
认真
5
Q
xem, thấy, nhìn
A
看
6
Q
vì, để
A
为
7
Q
như thế này, như thế
A
这么
8
Q
như vậy
A
那么
9
Q
sớm
A
早
10
Q
vận động
A
运动
11
Q
chạy bộ
A
跑步
12
Q
chạy
A
跑
13
Q
bóng rổ
A
篮球
14
Q
bóng
A
球
15
Q
vừa rồi, vừa mới
A
刚才