Lesson 23.3 Flashcards
1
Q
thẳng, một mạch
A
一直
2
Q
đèn xanh đèn đỏ
A
红绿灯
3
Q
xanh lục
A
绿
4
Q
đèn
A
灯
5
Q
qua, tới
A
往
6
Q
trái
A
左
7
Q
phải
A
右
8
Q
rẽ
A
拐
9
Q
đường lớm, đường dài
A
10
Q
đường
A
路
11
Q
tòa (nhà) to, hoành tráng (lượng từ)
A
座
12
Q
màu trắng
A
白色