Lesson 27.2 Flashcards
1
Q
tiêm
A
打针
2
Q
sau
A
后
3
Q
khóc
A
哭
4
Q
vắng vẻ, cô đơn
A
寂寞
5
Q
cho nên
A
所以
6
Q
đừng
A
别
7
Q
khó chịu, buồn
A
难过
8
Q
hội trường
A
礼堂
9
Q
vũ hội
A
舞会
10
Q
khiêu vũ, nhảy
A
跳舞