Lesson 23.1 Flashcards
1
Q
bên, cạnh
A
边
2
Q
phía đông
A
东边
3
Q
phía tây
A
西边
4
Q
phía nam
A
南边
5
Q
phía bắc
A
北边
6
Q
phía trước
A
前边
7
Q
phía sau
A
后边
8
Q
bên trái
A
左边
9
Q
bên phải
A
右边
10
Q
bên trong
A
里边
11
Q
bên ngoài
A
外边
12
Q
bên trên
A
上边
13
Q
bên dưới
A
下边