Lesson 24.1 Flashcards
1
Q
biết
A
会
2
Q
đánh
A
打
3
Q
thái cực quyền
A
太极拳
4
Q
nghe nói
A
听说
5
Q
dưới, tiếp theo
A
下
6
Q
ghi tên, báo cáo
A
报名
7
Q
bắt đầu
A
开始
8
Q
có thể
A
能
9
Q
lại, lại một lần nữa
A
再
10
Q
lần, lượt
A
遍
11
Q
hiểu
A
懂
12
Q
dễ chịu
A
舒服