Lesson 21.2 Flashcards
1
Q
tắm, tăm rửa
A
洗澡
2
Q
giặt, rửa
A
洗
3
Q
sau đó
A
然后
4
Q
ngủ
A
睡觉
5
Q
trèo, bò, leo trèo
A
爬
6
Q
núi
A
山
7
Q
lớp, năm thứ
A
年级
8
Q
xuất phát
A
出发
9
Q
trước
A
前
10
Q
tập hợp
A
集合
11
Q
một khắc
A
刻
12
Q
lên xe
A
上车
13
Q
xuống xe
A
下车
14
Q
đúng giờ
A
准时
15
Q
mang, đưa
A
带